MINH TRIẾT LÃNH ĐẠO
Tôi chọn con đường của một nhà lãnh đạo ẩn danh. Bởi tôi tin rằng, quyền lực
thực sự không nằm ở chiếc ghế bành trong văn phòng lộng lẫy, mà nằm ở sự thấu
hiểu nơi nhà trọ, ở cái vỗ về chân thành lúc gian khó. Công việc điều hành, tôi
giao phó cho những trợ lý tin cẩn. Còn tôi, tôi chọn ở lại với "gia
đình" của mình - những người nhân viên.
Cũng chính vì ở gần họ, tôi càng cảm thấy đau lòng trước thực tại của cái
gọi là "lãnh đạo" thời nay. Tôi thấy những con người tài hoa bị bào
mòn, những trái tim nhiệt huyết dần nguội lạnh, chỉ vì những người chèo lái con
thuyền doanh nghiệp thiếu đi hai chữ: "Minh Triết".
Minh triết, không phải là sự thông minh lanh lợi để kiếm về những đồng lợi
nhuận ngắn hạn. Minh triết là ánh sáng của tầm nhìn vượt qua nhiều thế hệ. Minh
triết là sự ấm áp của một trái tim biết coi trọng con người hơn những cỗ máy.
Gần đây, tôi có nghiền ngẫm một tư liệu quý giá về hành trình 50 năm của
Singapore. Từ một "hòn đảo xác chết" bị nguyền rủa bởi sự nghèo nàn
tài nguyên, họ đã vươn mình thành "Rồng Thiêng Châu Á". Phép màu đó
không đến từ may mắn, nó đến từ "thuật lãnh đạo". Quyển sách về họ,
là một pho sách về nghệ thuật lãnh đạo thực chiến, một tấm gương mà bất kỳ ai
cũng nên soi chiếu.
Hôm nay, tôi muốn dùng tấm gương Singapore ấy, kết hợp cùng những gì tôi đã
mắt thấy tai nghe suốt hơn 15 năm qua để nói về con đường "Chính đạo trị
doanh" - con đường mà tôi tin là lối thoát duy nhất cho những bế tắc của
quản trị hiện đại.
Tư liệu về Singapore nhắc đến một điều cốt tử: Tầm nhìn. Khi Lý Quang Diệu
bắt đầu, ông không nghĩ về một kế hoạch 5 năm hay một "nhiệm kỳ". Ông
nghĩ về một tương lai cho nhiều thế hệ - một ốc đảo tài chính và công
nghệ, dù trong tay không có gì ngoài cát và biển. Đó là minh triết.
Nhưng trong hơn 15 năm qua, khi khoác lên mình bộ đồng phục công nhân, tôi
đã chứng kiến quá nhiều điều ngược lại. Tôi gọi đó là "cái bẫy của tư duy
nhiệm kỳ" hay "nỗi mờ mắt của lợi ích trước mắt".
Tôi thấy những vị giám đốc sẵn sàng vắt kiệt sức lực của công nhân, bỏ qua
mọi quy chuẩn an toàn, chỉ để kịp một lô hàng và làm đẹp báo cáo quý, họ coi đó
là "thành tích", còn tôi coi đó là sự thất bại. Họ đang gieo một hạt
giống lợi nhuận, nhưng lại hủy hoại cả mảnh đất (con người) đang nuôi dưỡng hạt
giống đó.
Tôi thấy những lãnh đạo cấp cao, thay vì xây dựng nền móng văn hóa, lại mải
mê "đánh bóng" những con số. Họ giống như một con tàu không có la
bàn, chỉ biết lao theo những ngọn hải đăng le lói gần nhất mà không biết đích
đến cuối cùng của mình ở đâu.
Lịch sử châu Á đã cho chúng ta bài học xương máu. Nhà Tần thống nhất Trung
Hoa, xây Vạn Lý Trường Thành, nhưng chỉ tồn tại 15 năm. Vì sao? Vì Tần Thủy
Hoàng có "tầm nhìn" về quyền lực, nhưng không có "minh
triết" về con người. Ông xây một bức tường vĩ đại bằng sự tàn nhẫn, và
triều đại của ông sụp đổ ngay khi ông nhắm mắt, bởi nó được xây trên sự oán
thán.
Gần hơn, ở thế kỷ 20, chúng ta thấy sự sụp đổ của Kodak. Họ là vua của ngành
phim ảnh nhưng họ không nhận ra rằng khách hàng không "cần phim"; họ
cần "lưu giữ ký ức". Khi máy ảnh kỹ thuật số ra đời (oái oăm thay, do
chính kỹ sư Kodak phát minh), ban lãnh đạo đã phớt lờ nó, họ quá thiển cận, họ
yêu "sản phẩm" của mình hơn là "mục đích" phụng sự khách
hàng. Hay như Nokia, họ mải mê tạo ra những chiếc điện thoại "bền
nhất", mà quên rằng người ta cần một chiếc điện thoại "thông
minh" để kết nối thế giới. Đó là sự thiếu minh triết trong tầm nhìn.
Ngược lại, hãy nhìn ra thế giới. Ở Ý, có một nhà sản xuất rượu vang tên là
Marchesi Antinori. Họ đã kinh doanh liên tục từ những năm 1385. Hơn 600 năm,
qua 26 thế hệ. Khi người lãnh đạo của Antinori ra quyết định, họ không hỏi:
"Chúng ta sẽ lãi bao nhiêu quý này?". Họ hỏi: "Liệu vườn nho
này, 100 năm nữa, có còn cho ra thứ rượu vang hảo hạng cho con cháu chúng ta
không?". Họ không tập trung vào "nhiệm kỳ" của mình, họ tập
trung vào "di sản" của gia tộc.
"Chính đạo trị doanh" mà tôi theo đuổi, chính là tầm nhìn đó. Là
khi tôi chấp nhận giảm lợi nhuận ngắn hạn để đầu tư vào việc học của con em
nhân viên, là khi tôi kiên quyết xây dựng một hệ thống xử lý nước thải tốn kém
dù không ai "kiểm tra", là khi tôi coi mỗi nhân viên như một thành
viên trong gia tộc. Tôi không xây một cỗ máy kiếm tiền; tôi đang gầy dựng một
"ngôi nhà" bền vững cho nhiều thế hệ.
Tấm gương Singapore có một chân lý vĩ đại: "Con người là tài sản duy
nhất của chúng tôi". Họ đầu tư vào giáo dục, vào kỹ năng, vào việc thu hút
và giữ chân nhân tài. Họ biết rằng năng suất không đến từ máy móc, mà từ
"những bộ óc ưu tú, những đôi tay lành nghề, và một lực lượng lao động kỷ
luật".
Đây là nỗi đau lớn nhất mà tôi chứng kiến, là sự khác biệt nhức nhối nhất
giữa "minh triết" và "sự thiển cận".
Nhiều lãnh đạo coi nhân viên như "công cụ biết nói". Họ chỉ là một
dòng trong bảng chi phí, họ bị vắt kiệt sức lao động nhưng không được đầu tư để
phát triển.
Khi tôi lẩn mình trong các tổ chức, tôi thấy nỗi sợ hãi của các nhà quản lý
khi có một nhân viên cấp dưới quá tài năng, thay vì nâng đỡ, họ tìm cách vùi
dập. Họ sợ nhân viên "đủ lông đủ cánh sẽ bay đi". Họ thích những kẻ
trung thành mù quáng, những người biết nói lời tâng bốc, hơn là những người dám
nói thẳng, dám phản biện - như Ngụy Trưng của thời Đường Thái Tông.
"Chính đạo" của tôi thì ngược lại. Tôi không điều hành từ văn
phòng mà tôi đến tận nhà họ. Tôi biết con họ học lớp mấy, cha mẹ họ bệnh tình
ra sao. Tôi không làm điều đó với tư cách "lãnh đạo" ban ơn mà tôi
làm điều đó với tư cách một "người nhà".Bởi, bạn không thể hiểu một
cái cây nếu chỉ nhìn tán lá; bạn phải chạm vào bộ rễ của nó. Rễ của doanh
nghiệp chính là gia đình và cuộc sống của nhân viên.
Khi tôi âm thầm quan sát họ làm việc, tôi không tìm lỗi sai để trừng phạt mà
tôi tìm khó khăn để hỗ trợ. Tôi thấy một cô công nhân thao tác chậm, không phải
vì cô ấy lười. Tôi dò hỏi và biết cô ấy vừa phải thức trắng đêm chăm con ốm.
"Lãnh đạo" kiểu cũ sẽ khiển trách cô ấy vì KPI. "Chính đạo"
của tôi là lặng lẽ sắp xếp cho cô ấy nghỉ một ngày, và gửi thuốc đến nhà cho
con cô ấy. Ngày hôm sau, cô ấy không chỉ làm việc bằng 100% năng suất, cô ấy
làm việc bằng 200% của trái tim.
Lịch sử đã dạy chúng ta điều này. Lưu Bị, để có được Khổng Minh, đã không ra
"lệnh triệu tập". Ông đã ba lần tự mình đến lều tranh, trong tuyết
lạnh. Đó là sự trân trọng tuyệt đối với nhân tài.
Ở thời hiện đại, chúng ta có những tấm gương. Khi Howard Schultz xây dựng
Starbucks, ông không gọi nhân viên là "employees", ông gọi họ là
"partners" (đối tác). Ông nổi tiếng là người thường xuyên đến các cửa
hàng, không phải để kiểm tra, mà để lắng nghe nhân viên pha chế. Ông tin
rằng linh hồn của Starbucks nằm ở họ.
Hay một câu chuyện truyền cảm hứng hơn từ Jeff Weiner, cựu CEO của LinkedIn.
Khi cổ phiếu công ty sụt giảm thê thảm, thay vì sa thải nhân viên để
"cứu" con số, ông đã làm điều ngược lại. Ông từ bỏ gói cổ phiếu
thưởng trị giá 14 triệu đô la của mình, và chia toàn bộ số tiền đó cho nhân
viên, để vực dậy tinh thần của họ.
Đó không phải là một quyết định "kinh doanh" mà đó là một quyết
định của "minh triết". Ông hiểu rằng, khi con thuyền lung lay, người
thuyền trưởng phải là người giữ vững trái tim của thủy thủ đoàn.
Những nhà lãnh đạo mà tôi gọi là "thiển cận", họ sợ nhân viên giỏi
sẽ rời đi. Nhưng "Chính đạo" hiểu rằng: Người tài không rời bỏ công
ty, họ rời bỏ những người lãnh đạo tồi. Khi bạn xem nhân viên như "công
cụ", họ sẽ tìm một "người chủ" trả giá cao hơn. Nhưng khi bạn
đối xử với họ như "người nhà", họ sẽ ở lại, chiến đấu cùng bạn, ngay
cả khi bão tố ập đến.
Tư liệu về Singapore đã chỉ ra một điều mà nhiều nhà lãnh đạo thời nay cố
tình phớt lờ: sự "minh bạch" và một cơ chế "thưởng phạt công
minh". Singapore đã thành công vì họ xây dựng được một thể chế mà ở đó,
luật pháp là tối thượng và sự thật được tôn trọng.
Nhưng hơn 15 năm qua, khi khoác lên mình tấm áo người công nhân, tôi nhận ra
"minh bạch" trong tay những nhà quản trị thiển cận đã bị bóp méo
thành một thứ vũ khí.
Tôi thấy họ "minh bạch" các bảng xếp hạng KPI, không phải để khích
lệ, mà để bêu riếu, để gieo rắc nỗi sợ hãi cho những người đang ở cuối bảng.
Tôi thấy họ lắp camera ở mọi ngóc ngách, không phải để đảm bảo an toàn, mà để
giám sát, để trừng phạt. Họ tạo ra một môi trường "rõ ràng" nhưng
không "an toàn". Họ quên mất rằng, con người chỉ có thể sáng tạo và
cống hiến hết mình khi họ cảm thấy được bảo vệ. Đó là "nhà tù", không
phải "ngôi nhà".
Khi tôi đến thăm gia đình một nhân viên, tôi thấy họ thoải mái chia sẻ những
khó khăn. Nhưng khi ở xưởng máy, họ giấu nhẹm mọi sai sót nhỏ, vì họ biết
"lãnh đạo" sẽ dùng nó để chống lại họ. Môi trường đó không có
"lòng tin".
"Chính đạo trị doanh" hiểu rằng, minh bạch không phải là phơi bày
tất cả dưới ánh sáng trừng phạt. Minh bạch là xây dựng "sự an toàn tâm
lý".
Đây chính là điều Satya Nadella đã làm để hồi sinh Microsoft. Khi ông tiếp
quản, Microsoft là một chiến trường của những kẻ "biết tuốt", nơi các
phòng ban đấu đá lẫn nhau và mọi người sợ hãi việc thừa nhận sai lầm. Nadella
đã thay đổi nó, ông xây dựng một văn hóa "học hỏi tất cả", nơi sự
đồng cảm và sự tò mò được đặt lên hàng đầu. Ông nói rõ rằng: "Đừng nói cho
tôi biết bạn thành công ở đâu, hãy nói cho tôi biết bạn đã học được gì từ thất
bại."
Khi một nhân viên dám nói "Tôi sai rồi" hoặc "Tôi không
biết" mà không sợ bị sa thải, đó mới là lúc môi trường minh triết bắt đầu.
Trong lịch sử cổ đại, người ta thường ca ngợi thời Nghiêu, Thuấn. Đó không
phải là thời kỳ có luật pháp hà khắc nhất, mà là thời kỳ "Đức trị" -
nơi sự cai trị dựa trên đức hạnh và sự tin tưởng. Vua Thuấn xuất thân từ thường
dân, ông hiểu nỗi khổ của dân. Ông không cần dùng quyền uy để áp chế; ông dùng
sự đức độ của mình để cảm hóa. Môi trường mà ông tạo ra là một môi trường an
toàn, nơi người dân tin vào người lãnh đạo của họ.
Với vai trò là một lãnh đạo ẩn danh, tôi không dùng quyền lực để tạo ra sự
minh bạch. Tôi dùng sự có mặt của mình (trong vai trò người công nhân) lặng lẽ
sửa một lỗi sai cho đồng nghiệp trước khi quản lý phát hiện, tôi đang gửi đi
một thông điệp: "Ở đây, chúng ta bảo vệ nhau." Khi tôi lắng nghe họ
phàn nàn về quy trình và (thông qua trợ lý) bí mật thay đổi quy trình đó cho
tốt hơn, tôi đang xây dựng lòng tin.
Môi trường của "Chính đạo" là nơi thông tin được chia sẻ để giúp
đỡ, không phải để kiểm soát. Đó là nơi sự trừng phạt chỉ dành cho kẻ
cố tình phá hoại, còn sự bao dung luôn dành cho những sai lầm trung thực. Chỉ
trong một "ngôi nhà" như vậy, con người mới dám là phiên bản tốt nhất
của chính mình.
Điều này dẫn chúng ta đến chân lý cuối cùng, và cũng là chân lý đau đớn nhất
khi đối chiếu với thực tại: Thuật "Đồng tâm hiệp lực".
Tư liệu về Singapore gọi đó là mô hình "Tam Cường" (Tripartism) -
Chính phủ, Giới chủ (Doanh nghiệp) và Người lao động (Công đoàn) cùng ngồi lại.
Họ không đối đầu, họ đối thoại. Họ hiểu rằng, nếu con tàu Singapore
chìm, tất cả cùng chết. Họ đã biến "chiến tuyến" thành một "vòng
tròn đồng thuận".
Vậy mà, 50 năm qua, điều tôi thấy nhiều nhất trong các doanh nghiệp lại
chính là "chiến tuyến".
Đó là chiến tuyến hữu hình giữa ban lãnh đạo trong phòng máy lạnh và công
nhân dưới xưởng nóng bức. Đó là chiến tuyến vô hình giữa phòng Kinh doanh (luôn
hứa hẹn) và phòng Sản xuất (luôn gánh chịu). Và bi kịch hơn cả, là chiến tuyến
trong tư duy của chính người lãnh đạo: họ coi nhân viên là "chúng ta"
và "họ". Họ nghĩ rằng họ phải "chiến đấu" với người lao
động để giành giật lợi nhuận.
Khi khoác áo công nhân, tôi đã ở đó, ngay tại "chiến tuyến". Tôi
nghe những lời oán thán trong giờ nghỉ. Tôi thấy những ánh mắt nghi kỵ khi quản
lý bước qua. Tôi thấy những tài năng bị lãng phí chỉ vì họ thuộc
"phe" khác.
Một tổ chức như vậy, làm sao có thể nói đến năng suất? Làm sao có thể trường
tồn?
Sự sụp đổ văn hóa của Uber dưới thời Travis Kalanick là một ví dụ điển hình.
Đó là một môi trường "chiến lang" (chó sói đấu đá), nơi mọi người
được khuyến khích đâm sau lưng nhau để thăng tiến. Họ có thể tăng trưởng thần
tốc, nhưng nền móng đã mục ruỗng. Chiến tuyến ở khắp mọi nơi.
Ngược lại, hãy nhìn vào "Chính đạo".
Lịch sử Việt Nam đã cho chúng ta một bài học vĩ đại về "đồng tâm".
Tại Hội nghị Diên Hồng, khi quân Nguyên Mông sắp tràn qua, Thượng hoàng Trần
Thánh Tông đã không ra lệnh, ông hỏi các bô lão: "Nên hòa hay nên
đánh?". Tiếng hô "Đánh!" đồng loạt vang lên từ những người già,
những người không còn sức chiến đấu, đã kết nối trái tim của cả dân tộc. Hưng
Đạo Vương Trần Quốc Tuấn sở dĩ ba lần thắng giặc Nguyên, không phải chỉ vì
chiến thuật tài ba, mà vì ông đã thống nhất được ý chí của "vua tôi đồng
lòng, anh em hòa thuận". Ông đã xóa tan mọi "chiến tuyến".
Trong doanh nghiệp hiện đại, Marc Benioff, nhà sáng lập Salesforce, đã xây
dựng cả một đế chế dựa trên khái niệm "Ohana" của người Hawaii, nghĩa
là "Gia đình". "Ohana" không phải là một khẩu hiệu sáo rỗng,
nó nghĩa là công ty và nhân viên có trách nhiệm với nhau, và cùng nhau có trách
nhiệm với cộng đồng. Họ không phải là "chiến tuyến", họ là một gia
đình mở rộng.
Vai trò lãnh đạo ẩn danh của tôi chính là để thực thi "thuật đồng
tâm" này ở mức độ vi mô nhất. Khi tôi đứng chung một dây chuyền, mồ hôi
tôi cũng chảy, tay tôi cũng lấm bẩn như họ. Tôi không cần thuyết giảng về
"đồng đội" vì tôi là đồng đội. Khi tôi lẳng lặng đỡ một bao
hàng nặng giúp một cậu thanh niên trẻ, hay chia sẻ phần cơm của mình, cái
"chiến tuyến" vô hình giữa "lao động" và "tư bản"
tự khắc biến mất ở nơi tôi đứng.
Hai trợ lý của tôi là cầu nối. Họ truyền đạt "chỉ thị" từ ban lãnh
đạo (mà thực chất là từ tôi), nhưng họ truyền đạt bằng ngôn ngữ của sự thấu
hiểu. Họ không nói: "Sếp yêu cầu." Họ nói: "Chúng ta cần làm
điều này vì nó sẽ giúp công việc của anh chị em nhẹ nhàng hơn."
"Chính đạo trị doanh" không xem nhân viên là đội quân để "ra
lệnh". "Chính đạo" xem họ là những người con trong nhà, cần được
lắng nghe, thấu hiểu và cùng nhau xây dựng.
Lời kết
Câu chuyện 50 năm thần kỳ của Singapore, không phải là một huyền thoại xa
vời. Đó là kết tinh của Tầm Nhìn vượt thế hệ, sự Trân trọng Nhân tài, nền tảng
Lòng Tin, và sức mạnh của Đồng Tâm.
Hơn 50 năm qua, tôi đã thấy quá nhiều doanh nghiệp tự mãn, quá nhiều nhà
lãnh đạo thiển cận, những người mải mê với lợi ích trước mắt mà quên đi di sản
mình để lại. Họ quên rằng, một doanh nghiệp không thể vĩ đại nếu thiếu một linh
hồn vĩ đại.
Những gì tôi viết ra đây - dưới ngòi bút "Chính đạo trị doanh" - không
phải là lý thuyết. Đó là những gì tôi đã sống, đã thở, đã cảm nhận cùng những
người công nhân của mình. Đó là con đường duy nhất.
Lịch sử sẽ không chờ đợi, tương lai của doanh nghiệp không nằm ở những cỗ
máy hay những tòa nhà chọc trời. Nó nằm trong trái tim của những con người đang
cống hiến cho bạn mỗi ngày.
Xin hãy dũng cảm soi mình vào tấm gương minh triết ấy. Hãy từ bỏ con đường
"bá đạo" của quyền lực và nỗi sợ, để bước đi trên con đường
"chính đạo" của tình yêu thương và sự thấu cảm.
Vì sau cùng, di sản lớn nhất của một nhà lãnh đạo không phải là số tiền họ
kiếm được, mà là số cuộc đời họ đã chạm tới và thay đổi!
