Logo
Hành trình của tôi Trading & Service

TRƯNG CẦU Ý DÂN

TRƯNG CẦU Ý DÂN

Mọi quyết định trọng đại, dù ở tầm vóc quốc gia hay trong một doanh nghiệp, đều phải đối diện với một thử thách duy nhất: "Tiếng nói từ muôn dân".

Trưng cầu ý dân. Đây là một hành động tưởng chừng như rất hiện đại, nhưng thực ra nó là một dòng chảy ngầm đã xuyên suốt lịch sử nhân loại. Từ những buổi hội họp công dân sôi nổi, nơi mọi tiếng nói đều được lắng nghe dưới bầu trời Athens cổ đại, cho đến những hệ thống phức tạp trong thời đại số, hành động lắng nghe này luôn là chìa khóa then chốt. Nó không chỉ đảm bảo tính chính danh , mà còn tạo ra sự đồng thuận, và đôi khi, nó quyết định cả sự tồn vong của một đế chế hay một doanh nghiệp.

Thế nhưng, lịch sử cũng là một người thầy nghiêm khắc. "Trưng cầu ý dân" không bao giờ là một chiếc đũa thần. Nó ẩn chứa một sức mạnh kiến tạo vĩ đại, nhưng cũng song hành với những cạm bẫy khôn lường nếu người lãnh đạo thực hiện nó mà thiếu đi sự chân thành và minh bạch.

Với triết lý "Chính đạo trị doanh" của chúng ta - một triết lý lấy sự thấu hiểu nhân viên như người nhà làm cốt lõi - chúng ta hãy cùng nhau lật giở từng trang sử, mổ xẻ từng câu chuyện, để hiểu rõ về nghệ thuật lắng nghe sâu sắc này.

Khi tôi nói "lấy dân làm gốc", tôi không chỉ nói về việc ban phát ân huệ. Tôi nói về việc trao cho họ quyền lực thực sự. Lắng nghe một cách chân thành, không phán xét sẽ mang lại cho nhà lãnh đạo một thứ quyền lực còn lớn hơn cả vương miện: đó là Sự Chính danh.

Khi "người dân" - nhân viên của chúng ta - cảm thấy tiếng nói của họ thực sự được trân trọng, rằng ý kiến của họ có sức nặng, họ sẽ tự nguyện dâng hiến. Họ không chỉ làm việc bằng đôi tay, họ làm việc bằng cả trái tim. Họ tự động ủng hộ và hợp tác, bởi vì quyết sách đó, giờ đây, cũng là của họ. Sự đồng thuận này tạo ra một nền tảng vững chắc đến không ngờ, nó là xi măng gắn kết tổ chức, tăng cường sự ổn định và tạo ra sức mạnh tổng thể.

Hãy nhìn về Athens cổ đại. Trong các cuộc họp công dân, mọi công dân nam giới đều có quyền tham gia thảo luận và biểu quyết. Dưới góc nhìn hiện đại, nó có thể hỗn loạn, nhưng nó đã tạo ra một cảm giác "thuộc về" mãnh liệt. Mỗi người lính cầm khiên ra trận, họ không chỉ bảo vệ Athens, họ bảo vệ quyền được nói của mình. Đó chính là sức mạnh đã tạo nên một giai đoạn hoàng kim.

Hay một ví dụ cảm động hơn từ lịch sử châu Á: Vua Sejong Đại Đế của Hàn Quốc. Khi ngài quyết định tạo ra bảng chữ cái Hangul (Hangeul), ngài đã vấp phải sự phản đối kịch liệt từ tầng lớp quý tộc (Yangban). Họ đã quen với chữ Hán (Hanja) phức tạp và xem đó là biểu tượng của sự thượng lưu. Họ không muốn dân thường biết chữ. Nhưng Vua Sejong hiểu rằng, "gốc" của quốc gia là dân thường, và cái gốc đó đang bị "câm" vì không có ngôn ngữ của riêng mình.

Ngài đã làm gì? Ngài đã thực hiện một cuộc "trưng cầu ý dân" vĩ đại. Ngài không chỉ hỏi các học giả mà Ngài còn cho người đi khắp đất nước, lắng nghe tiếng nói của những người nông dân, những người thợ thủ công. Ngài lắng nghe nỗi đau của họ khi không thể viết một lá thư, không thể đọc một bộ luật. Quyết định ban hành Hangul của Vua Sejong không phải là một quyết định từ trên xuống; nó là sự phản hồi trực tiếp "tiếng nói từ muôn dân". Ngài đã chọn dân, thay vì chọn giới tinh hoa. Và lịch sử đã chứng minh, đó là quyết định vĩ đại nhất, tạo nên bản sắc của cả một dân tộc.

Cũng như vậy, Tuyên ngôn Độc lập và Hiến pháp Hoa Kỳ được xây dựng trên nguyên tắc thiêng liêng: "quyền lực thuộc về nhân dân". Các cuộc bầu cử, các cuộc trưng cầu, chính là cơ chế để đảm bảo chính phủ phải hành động theo ý chí đó. Sức mạnh của sự lắng nghe chân thành là không thể phủ nhận.

Nhưng, bi kịch lớn nhất của lịch sử chính là khi "tiếng nói" bị phớt lờ, hoặc tệ hơn, bị lợi dụng.

Khi "trưng cầu ý dân" chỉ được thực hiện một cách hình thức, giả tạo, khi các cuộc khảo sát được thiết kế chỉ để nghe những điều lãnh đạo muốn nghe, thì đó là một sự xúc phạm đến trí tuệ của tập thể.

"Tiếng nói từ muôn dân" nếu bị bóp nghẹt, nó sẽ không biến mất. Nó sẽ tích tụ lại. Nó âm ỉ cháy, như một ngọn núi lửa đang chờ ngày phun trào. Sự phớt lờ này không chỉ xói mòn lòng tin ; nó gieo mầm cho sự bất mãn, sự phản kháng, và cuối cùng là sự sụp đổ.

Nhiều chế độ độc tài đã cố gắng khoác lên mình tấm áo dân chủ bằng các cuộc trưng cầu dân ý giả tạo. Nhưng kết quả đã được định sẵn, và sự đàn áp tiếng nói thật của người dân cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của hàng loạt chế độ ở Đông Âu vào cuối thế kỷ 20. Họ đã quên mất rằng, anh không thể lừa dối tất cả mọi người trong mọi lúc.

Cuộc cách mạng Pháp là một ví dụ đau lòng và kinh điển nhất. Giới quý tộc và Hoàng gia Pháp đã hoàn toàn bịt tai trước tiếng nói của tầng lớp bình dân. Khi người dân không có bánh mì để ăn, câu nói (dù có thể chỉ là truyền thuyết) của Hoàng hậu Marie Antoinette: "Nếu không có bánh mì, hãy để họ ăn bánh kem," chính là biểu tượng cho sự xa rời thực tế đến tàn nhẫn. Sự phớt lờ những yêu cầu cải cách cơ bản, sự bất công chồng chất đã biến nỗi bất mãn thành một cuộc cách mạng đẫm máu, nhấn chìm cả một triều đại.

Chúng ta không cần nhìn đâu xa. Trong thế giới doanh nghiệp hiện đại, sự sụp đổ của những gã khổng lồ như Nokia hay BlackBerry chính là ví dụ cho việc phớt lờ "tiếng nói". "Tiếng nói" ở đây là khách hàng. Khi iPhone ra đời, khách hàng đã "biểu quyết" bằng ví tiền của họ. Họ muốn màn hình cảm ứng, họ muốn hệ sinh thái ứng dụng. Nhưng Nokia và BlackBerry đã không lắng nghe. Họ tự tin vào vị thế của mình, họ lắng nghe các kỹ sư của mình, chứ không phải khách hàng của họ. Và kết quả? Họ đã bị xóa sổ khỏi thị trường mà họ từng thống trị.

Trong lịch sử lao động, vô số cuộc đình công và biểu tình lớn làm rung chuyển xã hội cũng chỉ bắt nguồn từ một việc: các nhà tư bản phớt lờ những yêu cầu cơ bản về quyền lợi và điều kiện làm việc của công nhân.

Vậy, làm thế nào để áp dụng nguyên tắc "lấy dân làm gốc" này trong "Chính đạo trị doanh"?

Với tôi, "trưng cầu ý dân" không phải là một cuộc khảo sát hàng năm. Nó không phải là một "hòm thư góp ý" vô hồn. Nó không phải là một quy trình mà nó là một sự hiện diện của trái tim.

Lãnh đạo sáng suốt phải tạo ra các kênh giao tiếp. Nhưng lãnh đạo "Chính đạo" phải biến mình thành kênh giao tiếp.

Đây là lý do vì sao triết lý của tôi yêu cầu người lãnh đạo phải đến tận nhà nhân viên thăm hỏi khi họ ốm đau. Đây là lý do tôi phải dò la về môi trường sống, khu vực họ ở trọ. Đây là lý do tôi phải âm thầm quan sát họ làm việc.

Khi tôi ngồi trong căn phòng trọ nhỏ của một người công nhân, nghe họ kể về nỗi lo tiền học cho con, tôi đang "trưng cầu ý dân" ở mức độ sâu sắc nhất. Tôi nắm bắt được căn nguyên của mọi vấn đề - sức khỏe, áp lực gia đình, gánh nặng tài chính - trước cả khi nó biến thành một "vấn đề" trong báo cáo nhân sự. Tôi không cần khảo sát "Bạn có hạnh phúc không?" vì chính tôi biết họ có hạnh phúc hay không.

Và đây là lúc vai trò "lãnh đạo ẩn danh" của tôi phát huy tác dụng mạnh mẽ nhất.

Khi tôi làm việc bên cạnh họ như một người công nhân, khi họ không biết tôi là ai, tôi nhận được sự thật. Đội ngũ điều hành và nhân viên sẽ cảm thấy an toàn tuyệt đối để nói lên sự thật. Họ không còn áp lực phải "nói đẹp" để vừa lòng sếp. Họ không "nịnh hót". Họ sẽ phàn nàn về quy trình. Họ sẽ chỉ trích cách làm việc của quản lý.

Và tôi lắng nghe tất cả. Sự thấu hiểu thầm lặng này tạo ra một văn hóa mà ở đó, nhân viên dám đóng góp ý kiến vì họ tin (dù họ không biết là tin vào tôi) rằng tiếng nói của họ sẽ được lắng nghe, mà không sợ bị trả đũa.

Hãy nhìn vào lịch sử Trung Hoa, mối quan hệ giữa Đường Thái Tông  và vị đại thần Nguỵ Chinh. Nguỵ Chinh nổi tiếng là người can gián thẳng thắn đến mức khiến vua nhiều lần tức giận. Nhưng Đường Thái Tông hiểu rằng, tiếng nói của Nguỵ Chinh chính là "tiếng nói của muôn dân", là tấm gương để nhà vua soi lại mình. Ngài từng nói: "Lấy đồng làm gương, có thể sửa y quan. Lấy sử làm gương, có thể biết hưng vong. Lấy người làm gương, có thể rõ được mất." Nguỵ Chinh chính là "người làm gương" đó.

Một lãnh đạo "Chính đạo" phải chủ động đi tìm những "Nguỵ Chinh" trong tổ chức của mình. Họ là những người hay phàn nàn, những người hay chất vấn. Đừng bịt miệng họ mà hãy bảo vệ họ. Vì họ chính là hệ thống cảnh báo sớm cho sự tồn vong của doanh nghiệp.

Việc bỏ qua "tiếng nói" từ bên trong (nhân viên) và bên ngoài (khách hàng) chắc chắn sẽ dẫn đến những quyết định sai lầm , làm mất lòng tin và huỷ hoại sự phát triển bền vững.

Cuối cùng, việc lắng nghe sẽ trở nên vô nghĩa, thậm chí là độc hại, nếu không đi kèm với Hành động.

Để "trưng cầu ý dân" thực sự hiệu quả, nó phải được thực hiện một cách chân thành, minh bạch và tôn trọng. Chúng ta phải tạo ra các kênh đa dạng, lắng nghe cẩn thận, và phản hồi một cách rõ ràng. Nhưng quan trọng nhất: phải hành động dựa trên những ý kiến đóng góp có giá trị.

Nếu chúng ta chỉ "hỏi cho có", chỉ tổ chức những buổi họp "townhall" mà mọi câu hỏi đều đã được sắp đặt, chúng ta đang tự tay giết chết lòng tin. Nhân viên tinh tường hơn chúng ta tưởng. Họ biết khi nào mình được lắng nghe thật, và khi nào mình chỉ là một phần của vở kịch.

Hãy nhìn vào cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản. Đó là một trong những cuộc cải cách thành công nhất lịch sử nhân loại. Tại sao? Vì nó không phải là ý chí của một vài cá nhân. Nó có sự tham vấn và tham gia của nhiều tầng lớp xã hội, từ các samurai cấp tiến đến các nhà tư tưởng, và được thực hiện một cách quyết liệt. Tiếng nói của họ đã được lắng nghe và được hành động.

Trong thế giới hiện đại, hãy nhìn vào Costco Wholesale. Người sáng lập Jim Sinegal (và các CEO kế nhiệm) đã xây dựng một đế chế bằng cách "lấy dân làm gốc". Họ lắng nghe nhân viên. Bằng chứng ư? Họ trả lương cao hơn rất nhiều so với mức trung bình của ngành bán lẻ. Họ cung cấp phúc lợi y tế tuyệt vời. Họ liên tục đi thị sát các cửa hàng, không phải để bắt lỗi, mà để nói chuyện và lắng nghe nhân viên thu ngân, nhân viên kho bãi. Họ hành động dựa trên niềm tin rằng: chăm sóc nhân viên (cái gốc) thật tốt, nhân viên sẽ chăm sóc khách hàng (hoa trái). Và triết lý đó đã mang lại thành công rực rỡ.

Lắng nghe, không phải là một kỹ năng mềm mà nó là một chiến lược sống còn.

Đó là con đường duy nhất để xây dựng sự tin tưởng, để thúc đẩy sự phát triển bền vững, và để tránh đi vào vết xe đổ của lịch sử, nơi những tiếng nói bị phớt lờ đã dẫn đến những hậu quả khôn lường.

Chúng ta, những người đi theo "Chính đạo trị doanh", phải luôn khắc cốt ghi tâm lời răn của vị lãnh tụ vĩ đại của chúng ta: "Không có tiếng nói của muôn dân, làm sao có sự ủng hộ trường tồn?" - trích từ "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" vào ngày 19/12/1946.